iPad Mini 5 (2022) 64GB Wifi - Mới 100%
Thông số kỹ thuật iPad Mini 5 2022:
TẠI SAO CHỌN DI ĐỘNG 360
Màn hình của máy gồm nhiều lớp, hỗ trợ dải màu rộng và có độ sáng 500 nit. Tuy không hỗ trợ ProMotion, công nghệ tăng tốc tần số quét giúp hình ảnh trở nên mượt hơn như trên iPad Pro, nhưng không ảnh hưởng đến trải nghiệm iPad mini 2019 mang lại.
Thiết kế bên ngoài của máy không có sự khác biệt so với những thế hệ trước và chỉ sử dụng cổng Lightning.
iPad mini 2019 được trang bị bộ xử lý A12 như iPhone Xs nên máy rất nhanh. tốc độ tốt khi thử sử dụng Lightroom, chơi game, hay chạy vài bản demo AR. Với iOS 12, máy có thể chạy đa tác vụ cũng như ứng dụng song song và các ứng dụng đều hoạt động tốt.
iPad mini 2019 có thời lượng sử dụng chỉ khoảng 10 giờ phát video.
Người dùng thích iPad mini là do kích thước nhỏ gọn và thông số mạnh mẽ của nó. Nói một cách khác là không có bất cứ máy tính bảng nào khác ở kích thước này có thể cạnh tranh với iPad mini. Hệ sinh thái công nghệ ứng dụng máy tính bảng Android chưa đủ tốt và có bộ vi xử lý chậm.
Việc iPad chỉ hỗ trợ Apple Pencil thế hệ thứ nhất thay vì Apple Pencil thế hệ thứ hai như iPad Pro thật sự rất lạ. Người dùng sẽ phải sạc Apple Pencil bằng cách kết nối vào cổng phía dưới của iPad mini thay vì đính từ tính trên cạnh iPad Pro như Apple Pencil 2. Điều này sẽ khiến nắp bút rất dễ mất nếu không chú ý.
Apple Pencil hoạt động trên iPad mini thật sự nhanh và nhạy. Nó hoạt động tốt trên nhiều ứng dụng hỗ trợ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Apple |
Kích thước | 25 x 17.4 x 0.7 cm |
Trọng lượng | 490g |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 128 GB |
Loại màn hình | LED-backlit Multi-Touch display with IPS technology |
Kích thước màn hình | 10.2 inches |
Hệ điều hành | iOS |
Chipset | A12 Bionic |
Camera sau | 8MP – f2/.4 |
Camera trước | 1.2MP – f/2.4 |
Hãng sản xuất | Apple |
Kích thước | 247.6 x 178.5 x 6.1 mm |
Trọng lượng | 458 g |
Bộ nhớ đệm / Ram | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB / 256 GB |
Loại màn hình | Liquid Retina IPS LCD, tần số quét 120Hz, hỗ trợ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits, gam màu P3, mật độ điểm ảnh 264 ppi |
Kích thước màn hình | 10.9 inches |
Hãng sản xuất | Apple |
Kích thước | 247.6 x 178.5 x 6.1 mm |
Trọng lượng | 458 g |
Bộ nhớ đệm / Ram | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB / 256 GB |
Loại màn hình | Liquid Retina IPS LCD, tần số quét 120Hz, hỗ trợ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits, gam màu P3, mật độ điểm ảnh 264 ppi |
Kích thước màn hình | 10.9 inches |
Hãng sản xuất | Apple |
Kích thước | 247.6 x 178.5 x 6.1 mm |
Trọng lượng | 458 g |
Bộ nhớ đệm / Ram | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB / 256 GB |
Loại màn hình | Liquid Retina IPS LCD, tần số quét 120Hz, hỗ trợ True-tone, độ sáng tối đa 500 nits, gam màu P3, mật độ điểm ảnh 264 ppi |
Kích thước màn hình | 10.9 inches |
MÀN HÌNH |
11 inches, IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
---|---|
BĂNG TẦN – SIM |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
CPU |
Apple A12Z Bionic |
RAM |
6GB |
BỘ NHỚ TRONG |
1 TB, 128 GB, 256 GB, 512 GB |
CAMERA SAU |
12 MP, f/1.8, (wide), 1/3″, 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
CAMERA TRƯỚC |
7 MP, f/2.2 |
PIN |
Li-Po battery (28.65 Wh) |
MÀU SẮC |
Bạc, Xám |
MÀN HÌNH |
11 inches, IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
---|---|
BĂNG TẦN – SIM |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
CPU |
Apple A12Z Bionic |
RAM |
6GB |
BỘ NHỚ TRONG |
1 TB, 128 GB, 256 GB, 512 GB |
CAMERA SAU |
12 MP, f/1.8, (wide), 1/3″, 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
CAMERA TRƯỚC |
7 MP, f/2.2 |
PIN |
Li-Po battery (28.65 Wh) |
MÀU SẮC |
Bạc, Xám |
MÀN HÌNH |
11 inches, IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
---|---|
BĂNG TẦN – SIM |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
CPU |
Apple A12Z Bionic |
RAM |
6GB |
BỘ NHỚ TRONG |
1 TB, 128 GB, 256 GB, 512 GB |
CAMERA SAU |
12 MP, f/1.8, (wide), 1/3″, 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
CAMERA TRƯỚC |
7 MP, f/2.2 |
PIN |
Li-Po battery (28.65 Wh) |
MÀU SẮC |
Bạc, Xám |
MÀN HÌNH |
11 inches, IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
---|---|
BĂNG TẦN – SIM |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE |
CPU |
Apple A12Z Bionic |
RAM |
6GB |
BỘ NHỚ TRONG |
1 TB, 128 GB, 256 GB, 512 GB |
CAMERA SAU |
12 MP, f/1.8, (wide), 1/3″, 1.22µm, dual pixel PDAF 10 MP, f/2.4, 11mm (ultrawide) TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
CAMERA TRƯỚC |
7 MP, f/2.2 |
PIN |
Li-Po battery (28.65 Wh) |
MÀU SẮC |
Bạc, Xám |